Bình an

(Peace)
Có được sự bình yên trong nội tâm, ở gia đình và cả toàn thế giới. Sống trong một môi trường bình yên và hòa thuận.

Sự giàu có

(Wealth)
Có nguồn tài chính dư giả (nhiều hơn nhu cầu cơ bản của gia đình). Độc lập về tài chính.

Hạnh phúc

(Happiness)
Hài lòng với bản thân và cuộc sống.

Thành công

(Success)
Đạt được những mục tiêu quan trọng trong cuộc sống. Được thực hiện những công việc quan trọng đối với bản thân cho dù người khác có công nhận hay không.

Tình bạn/
Các mối quan hệ

(Friendship/ Relationships)
Có các mối quan hệ thân thiết, gắn bó. Không cần phải nói vẫn có thể cảm nhận, thấu hiểu nhau.

Danh tiếng

(Fame)
Được công chúng đặc biệt chú ý.

Thành thật

(Honesty)
Nói sự thật, không đổ lỗi hay phán xét. Nghĩ gì nói nấy và không có định kiến.

Tầm ảnh hưởng

(Influence)
Có khả năng ảnh hưởng đến tính cách, hành vi của một số người hoặc một số sự việc.

Quyền lực

(Power)
Hành động, làm việc theo một cách riêng của mình. Lãnh đạo và dẫn dắt người khác, tạo ảnh hưởng hay kiểm soát, khiến họ làm việc theo ý của mình. Có thể trao quyền hay ủy quyền cho người khác.

Niềm tin/Hy vọng

(Faith/Hope)
Tự tin và luôn có niềm tin vững chắc vào cuộc sống. Luôn có kỳ vọng và khát khao ở cuộc sống.

Công bằng

(Justice)
Hành xử một cách công bằng và khiến người khác đối xử công bằng với mình. Được khen thưởng, công nhận những thành tựu xứng đáng với nỗ lực của bản thân.

Trung thành

(Loyalty)
Gắn kết với những người thân thiết, tin tưởng mình. Cam kết với những mục tiêu của nhóm hay tổ chức.

Tình yêu

(Love)
Có được tình yêu sâu sắc trong cuộc đời.

Niềm vui

(Enjoyment)
Làm chủ cảm xúc của mình, không bị ảnh hưởng bởi người khác và có thể tận hưởng từng khoảnh khắc, từng niềm vui trong cuộc sống. Vui vẻ tận hưởng cuộc sống, được làm những gì mình thích chứ không phải do bắt buộc.

Chính trực

(Integrity)
Sống và làm việc theo đúng giá trị và chuẩn mực bản thân đặt ra. Dám khẳng định, thẳng thắn nói lên suy nghĩ, dám đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.

Được công nhận/
Tài chuyên môn

(Recogntition/ Expertness)
Được mọi người công nhận những thành tựu của mình. Trở thành chuyên gia nổi tiếng và được tôn trọng trong lĩnh vực của mình.

Gia đình

(Family)
Dành thời gian cho gia đình, chăm sóc những người thân yêu luôn khoẻ mạnh, bình an.

Cộng đồng

(Community)
Cống hiến cho một tổ chức, hoạt động vì những mục đích cao cả, vì lợi ích của cộng đồng. Là thành viên tích cực, phục vụ tổ chức, cộng đồng hết mình.

Sự khôn ngoan

(Wisdom)
Ngày càng hiểu rõ bản thân, sứ mệnh và mục đích sống của mình. Ngày càng trưởng thành trong đời sống tâm linh. Hướng đến cuộc sống có ý nghĩa.

Địa vị/Uy tín

(Status/Prestige)
Được nhìn nhận là một người thành công, nổi tiếng. Có uy tín và địa vị trong lĩnh vực của mình.

Tự trọng

(Self-esteem)
Đánh giá cao bản thân. Nỗ lực hoàn thiện bản thân. Là người mọi người luôn tìm đến khi cần giúp đỡ; luôn được người khác nể trọng.

Tôn trọng người khác

(Respect for Others)
Công nhận giá trị riêng của mỗi cá nhân khác nhau. Thể hiện sự trân trọng với mọi người qua hành động và lời nói.

Trách nhiệm

(Responsibility)
Biết lựa chọn giữa đúng và sai. Sẵn sàng chịu trách nhiệm với những gì mình làm. Là một người đáng tin cậy.

Lịch thiệp

(Courtesy)
Đối xử với mọi người theo cách mà bản thân muốn được đối xử.

Sáng tạo

(Creativity)
Luôn sáng tạo, tìm tòi những cách thức mới hiệu quả hơn để công việc không ngừng được cải tiến.

Sức khỏe

(Health)
Khỏe mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần.

Phục vụ

(Service)
Luôn có tinh thần phục vụ mọi người, làm mọi người vui và hài lòng. Giúp đỡ những người khó khăn để góp phần phát triển xã hội. Tận tình giúp đỡ người khác.

Có ích cho xã hội

(Help Society)
Đóng góp công sức để xã hội ngày một tốt đẹp hơn.

Đạo đức nghề nghiệp

(Work Ethics)
Chỉ thấy vui và hài lòng khi hoàn thành xuất sắc công việc của mình.

Ủng hộ/Đồng tình

(Approval)
Được mọi người yêu thích, ủng hộ.

Cạnh tranh

(Competition)
Tham gia vào các hoạt động mang tính cạnh tranh, giành chiến thắng.

Tôn trọng

(Respect)
Được người khác đề cao và nể trọng.

Kiến thức

(Knowledge)
Hiểu biết rộng nhờ học hỏi, trải nghiệm.

Mạo hiểm

(Adventure)
Được làm những công việc mang tính mạo hiểm, thách thức cao.

Cuộc sống nhàn nhãn

(Leisure)
Có cuộc sống nhàn nhã, ung dung, tự tại. Có thời gian cho những thú vui, thể thao và những hoạt động mình say mê.

Thử thách

(Challenge)
Tham gia những hoạt động đòi hỏi cao về thể lực hoặc trí tuệ.

Đáng tin cậy

(Trustworthiness)
Được mọi người tin tưởng và có niềm tin với họ.

Sự thay đổi/Đa dạng

(Change and Variety)
Được tham gia vào những công việc, được giao phó các trách nhiệm đa dạng, phong phú, thường xuyên thay đổi.

Quan tâm

(Caring)
Chia sẻ tình yêu thương, sự quan tâm cho những người chung quanh mỗi ngày trong cuộc sống.

Tín ngưỡng/
Tâm linh

(Religion/ Spirituality)
Suy nghĩ và hành động theo đức tin, niềm tin vào tâm linh của mình.

Tình bạn

(Friendship)
Có những người bạn tốt, đáng tin cậy.

Thành tựu

(Accomplishment)
Đạt được những mục tiêu cá nhân, được trải nghiệm cảm giác hài lòng khi vượt qua thử thách, hoàn thành công việc, nhiệm vụ hay giải quyết một vấn đề khó khăn nào đó một cách xuất sắc.

Lòng can đảm

(Courage)
Chấp nhận mạo hiểm, vượt qua mọi rào cản & giới hạn để làm điều mình đam mê, dám thử & sai, dám làm & chịu trách nhiệm.

Đảm bảo/An toàn

(Security)
Có nguồn thu nhập cơ bản cho cuộc sống; cảm thấy an toàn, tự tin; có công việc ổn định và mức lương thỏa đáng.

Sự tận tâm

(Dedication)
Trung thành với công ty, cấp trên, với gia đình, xã hội và các tổ chức mình tham gia; thể hiện sự cống hiến hết mình, cam kết, tận tuỵ và chu đáo với mọi người.

Phát triển

(Growth)
Nâng tầm, mở rộng cuộc sống bằng việc không ngừng nâng cao những kiến thức, kỹ năng trong công việc và đời sống thường thức; có thể phát triển vị thế của mình trong công việc cũng như cộng đồng; luôn trưởng thành hơn trong nghề nghiệp cũng như cuộc sống riêng.

Niềm tin

(Faith)
Tự tin vào khả năng và kỹ năng của bản thân và luôn tin tưởng vào những điều tốt đẹp, những giá trị của cuộc sống, luôn cảm thấy yên tâm và tin tưởng những lúc khó khăn sẽ có người giúp đỡ và trân trọng sự giúp đỡ đó.

Đam mê

(Passion)
Dùng đam mê, nhiệt huyết, động lực và cam kết của mình để “truyền lửa”, lôi kéo và động viên người khác.

Được yêu thương

(Being loved)
Cảm nhận được tình cảm ấm áp, yêu thương, quan tâm của người khác dành cho mình, đặc biệt là những người gần gũi với mình nhất.

Có ích

(Helpful)
Có thể hỗ trợ, giúp đỡ, cảm thông hoặc bảo vệ người khác; rộng lượng và luôn sẵn sàng giúp đỡ.

Khẳng khái

(Assertiveness)
Thẳng thắn bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ thật, có thể bày tỏ bất đồng quan điểm, bày tỏ cơn giận, dám thừa nhận lo lắng hay sợ hãi, bày tỏ được thái độ không hài lòng... Tuy nhiên không làm người khác tổn thương.

Cam kết

(Commitment)
Vượt mọi khó khăn, trở ngại để thực hiện những gì đã hứa. Tập trung hoàn tất nhiệm vụ được giao, không tìm cớ hay đổ thừa hoàn cảnh.

Độc lập

(Independence)
Tự quyết định cuộc sống của mình mà không dựa vào ý kiến của người khác. Tự do trong hành động và suy nghĩ. Hoạt động theo thời gian biểu và các ưu tiên của mình.